Có 2 kết quả:

野猫 yě māo ㄜˇ ㄇㄠ野貓 yě māo ㄜˇ ㄇㄠ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wildcat
(2) stray cat

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wildcat
(2) stray cat

Bình luận 0